split test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

split test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • split test

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thí nghiệm phân giải