split-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
split-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split-up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
split-up
* kinh tế
sự chia cắt cổ phần