split cure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

split cure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split cure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split cure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • split cure

    * kinh tế

    sự ướp muối cá đã xẻ