split up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

split up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm split up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của split up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • split up

    * kinh tế

    bổ

    bổ dọc

    phân nhỏ lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • split up

    Similar:

    split: an increase in the number of outstanding shares of a corporation without changing the shareholders' equity

    they announced a two-for-one split of the common stock

    Synonyms: stock split

    divorce: get a divorce; formally terminate a marriage

    The couple divorced after only 6 months

    divide: separate into parts or portions

    divide the cake into three equal parts

    The British carved up the Ottoman Empire after World War I

    Synonyms: split, separate, dissever, carve up

    Antonyms: unite

    separate: discontinue an association or relation; go different ways

    The business partners broke over a tax question

    The couple separated after 25 years of marriage

    My friend and I split up

    Synonyms: part, split, break, break up

    break: become separated into pieces or fragments

    The figurine broke

    The freshly baked loaf fell apart

    Synonyms: separate, fall apart, come apart