divorce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
divorce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divorce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divorce.
Từ điển Anh Việt
divorce
/di'vɔ:s/
* danh từ
sự ly dị
(nghĩa bóng) sự lìa ra, sự tách ra
* ngoại động từ
cho ly dị; ly dị (chồng vợ...)
làm xa rời, làm lìa khỏi, tách ra khỏi
to divorce one thing from another: tách một vật này ra khỏi vật khác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
divorce
* kỹ thuật
ly hôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
divorce
the legal dissolution of a marriage
Synonyms: divorcement
get a divorce; formally terminate a marriage
The couple divorced after only 6 months
Synonyms: split up
Similar:
disassociate: part; cease or break association with
She disassociated herself from the organization when she found out the identity of the president
Synonyms: dissociate, disunite, disjoint