divorced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

divorced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm divorced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của divorced.

Từ điển Anh Việt

  • divorced

    * tính từ

    đã ly dị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • divorced

    of someone whose marriage has been legally dissolved

    Similar:

    disassociate: part; cease or break association with

    She disassociated herself from the organization when she found out the identity of the president

    Synonyms: dissociate, divorce, disunite, disjoint

    divorce: get a divorce; formally terminate a marriage

    The couple divorced after only 6 months

    Synonyms: split up