dissociate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissociate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissociate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissociate.

Từ điển Anh Việt

  • dissociate

    /di'souʃieit/ (disassociate) /,disə'souʃieit/

    * ngoại động từ

    (+ from) phân ra, tách ra

    (hoá học) phân tích, phân ly

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissociate

    * kỹ thuật

    phân ly

    phân ly được

    hóa học & vật liệu:

    khả phân ly

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissociate

    to undergo a reversible or temporary breakdown of a molecule into simpler molecules or atoms

    acids dissociate to give hydrogen ions

    Similar:

    disassociate: part; cease or break association with

    She disassociated herself from the organization when she found out the identity of the president

    Synonyms: divorce, disunite, disjoint

    decouple: regard as unconnected

    you must dissociate these two events!

    decouple our foreign policy from ideology

    Antonyms: associate