disjoint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disjoint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disjoint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disjoint.

Từ điển Anh Việt

  • disjoint

    /dis'dʤɔint/

    * ngoại động từ

    tháo rời ra

    tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp

  • disjoint

    rời (nhau)

    mutually d. rời nhau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disjoint

    * kỹ thuật

    ngắt điện

    toán & tin:

    rời (nhau)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disjoint

    separate at the joints

    disjoint the chicken before cooking it

    Synonyms: disarticulate

    having no elements in common

    Similar:

    disassociate: part; cease or break association with

    She disassociated herself from the organization when she found out the identity of the president

    Synonyms: dissociate, divorce, disunite

    disjoin: make disjoint, separated, or disconnected; undo the joining of

    Antonyms: join

    disjoin: become separated, disconnected or disjoint

    Antonyms: join