disarticulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disarticulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disarticulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disarticulate.

Từ điển Anh Việt

  • disarticulate

    /'disɑ:'tikjuleit/

    * ngoại động từ

    làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disarticulate

    Similar:

    disjoint: separate at the joints

    disjoint the chicken before cooking it