disassociate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disassociate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disassociate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disassociate.

Từ điển Anh Việt

  • disassociate

    /di'souʃieit/ (disassociate) /,disə'souʃieit/

    * ngoại động từ

    (+ from) phân ra, tách ra

    (hoá học) phân tích, phân ly

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disassociate

    part; cease or break association with

    She disassociated herself from the organization when she found out the identity of the president

    Synonyms: dissociate, divorce, disunite, disjoint