disunite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disunite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disunite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disunite.

Từ điển Anh Việt

  • disunite

    /'disju:'nait/

    * ngoại động từ

    làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà

    * nội động từ

    không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disunite

    Similar:

    disassociate: part; cease or break association with

    She disassociated herself from the organization when she found out the identity of the president

    Synonyms: dissociate, divorce, disjoint

    separate: force, take, or pull apart

    He separated the fighting children

    Moses parted the Red Sea

    Synonyms: divide, part