disunited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disunited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disunited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disunited.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disunited

    Similar:

    disassociate: part; cease or break association with

    She disassociated herself from the organization when she found out the identity of the president

    Synonyms: dissociate, divorce, disunite, disjoint

    separate: force, take, or pull apart

    He separated the fighting children

    Moses parted the Red Sea

    Synonyms: disunite, divide, part

    disconnected: having been divided; having the unity destroyed

    Congress...gave the impression of...a confusing sum of disconnected local forces"-Samuel Lubell

    a league of disunited nations"- E.B.White

    a fragmented coalition

    a split group

    Synonyms: fragmented, split

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).