fragmented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fragmented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fragmented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fragmented.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fragmented

    Similar:

    break up: break or cause to break into pieces

    The plate fragmented

    Synonyms: fragment, fragmentize, fragmentise

    disconnected: having been divided; having the unity destroyed

    Congress...gave the impression of...a confusing sum of disconnected local forces"-Samuel Lubell

    a league of disunited nations"- E.B.White

    a fragmented coalition

    a split group

    Synonyms: disunited, split

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).