separate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate.

Từ điển Anh Việt

  • separate

    /'seprit/

    * tính từ

    riêng rẽ, rời, không dính với nhau

    the two questions are essentially separate: về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau

    separate estate: của riêng (của đàn bà có chồng)

    separate maintenance: tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)

    * danh từ

    vặt rời

    bản in rời (bài trích ở báo...)

    quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà)

    * động từ

    làm rời ra, phân ra, chia ra

    to separate something into parts: chia vật gì ra làm nhiều phần

    tách ra, gạn ra...

    to separate the milk: gạn kem ở sữa ra

    phân đôi, chia đôi

    this range of mountain separates the two countries: dãy núi này chia đôi hai nước

    chia tay, rời

    to separate from somebody: chia tay ai

    phân tán, đi mỗi người một ngả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separate

    * kỹ thuật

    chia ra

    phân chia

    phân ly

    phân ra

    riêng biệt

    riêng rẽ

    tách biệt

    tách ra

    tách rời

    tháo

    toán & tin:

    ngăn cách, tách rời

    hóa học & vật liệu:

    tách (riêng)

    tuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • separate

    a garment that can be purchased separately and worn in combinations with other garments

    act as a barrier between; stand between

    The mountain range divides the two countries

    Synonyms: divide

    force, take, or pull apart

    He separated the fighting children

    Moses parted the Red Sea

    Synonyms: disunite, divide, part

    divide into components or constituents

    Separate the wheat from the chaff

    make a division or separation

    Synonyms: divide

    discontinue an association or relation; go different ways

    The business partners broke over a tax question

    The couple separated after 25 years of marriage

    My friend and I split up

    Synonyms: part, split up, split, break, break up

    go one's own way; move apart

    The friends separated after the party

    Synonyms: part, split

    come apart

    The two pieces that we had glued separated

    Synonyms: divide, part

    independent; not united or joint

    a problem consisting of two separate issues

    they went their separate ways

    formed a separate church

    Antonyms: joint

    separated according to race, sex, class, or religion

    separate but equal

    girls and boys in separate classes

    Similar:

    offprint: a separately printed article that originally appeared in a larger publication

    Synonyms: reprint

    distinguish: mark as different

    We distinguish several kinds of maple

    Synonyms: differentiate, secern, secernate, severalize, severalise, tell, tell apart

    divide: separate into parts or portions

    divide the cake into three equal parts

    The British carved up the Ottoman Empire after World War I

    Synonyms: split, split up, dissever, carve up

    Antonyms: unite

    classify: arrange or order by classes or categories

    How would you classify these pottery shards--are they prehistoric?

    Synonyms: class, sort, assort, sort out

    break: become separated into pieces or fragments

    The figurine broke

    The freshly baked loaf fell apart

    Synonyms: split up, fall apart, come apart

    discriminate: treat differently on the basis of sex or race

    Synonyms: single out

    branch: divide into two or more branches so as to form a fork

    The road forks

    Synonyms: ramify, fork, furcate

    freestanding: standing apart; not attached to or supported by anything

    a freestanding bell tower

    a house with a separate garage

    disjoined: have the connection undone; having become separate