separate (tax) return nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
separate (tax) return nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate (tax) return giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate (tax) return.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
separate (tax) return
* kinh tế
tờ khai (thuế) thu nhập riêng, tách riêng
Từ liên quan
- separate
- separated
- separately
- separate fat
- separate off
- separate out
- separateness
- separated set
- separate parts
- separated milk
- separated room
- separated sets
- separate entity
- separate intake
- separated links
- separated space
- separate chassis
- separate cooling
- separate make-up
- separate network
- separate building
- separate contract
- separate customer
- separate property
- separate taxation
- separate preheater
- separately excited
- separate addressing
- separate assessment
- separate collection
- separate excitation
- separated component
- separate compilation
- separate lubrication
- separate luubricator
- separate translation
- separate (tax) return
- separated constituent
- separate reinforcement
- separate sound carrier
- separate overlaid tread
- separate rail fastening
- separate-excited dynamo
- separate excitated motor
- separate sewerage system
- separate sound recording
- separated exact sequence
- separate braking circuits
- separate telephone channel
- separate drawing of details