separate reinforcement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separate reinforcement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate reinforcement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate reinforcement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separate reinforcement

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đặt cốt gián đoạn