separate rail fastening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separate rail fastening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate rail fastening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate rail fastening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separate rail fastening

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự bắt chặt riêng từng ray