separate fat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separate fat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate fat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate fat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separate fat

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    căn hộ riêng biệt