separated constituent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separated constituent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separated constituent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separated constituent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separated constituent

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thành phần đứng riêng lẻ

    thành phần được tách ra