separated exact sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separated exact sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separated exact sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separated exact sequence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separated exact sequence

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dãy khớp ngắn chẽ ra