separate collection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separate collection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate collection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate collection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separate collection

    * kỹ thuật

    sự thu gom (có) lựa chọn

    sự thu gom tách riêng