separate compilation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separate compilation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate compilation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate compilation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separate compilation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biên dịch riêng

    biên dịch riêng biệt

    sự biên dịch riêng rẽ

    sự biên dịch tách biệt