separate make-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
separate make-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate make-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate make-up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
separate make-up
* kỹ thuật
sự đặt trang tách rời
Từ liên quan
- separate
- separated
- separately
- separate fat
- separate off
- separate out
- separateness
- separated set
- separate parts
- separated milk
- separated room
- separated sets
- separate entity
- separate intake
- separated links
- separated space
- separate chassis
- separate cooling
- separate make-up
- separate network
- separate building
- separate contract
- separate customer
- separate property
- separate taxation
- separate preheater
- separately excited
- separate addressing
- separate assessment
- separate collection
- separate excitation
- separated component
- separate compilation
- separate lubrication
- separate luubricator
- separate translation
- separate (tax) return
- separated constituent
- separate reinforcement
- separate sound carrier
- separate overlaid tread
- separate rail fastening
- separate-excited dynamo
- separate excitated motor
- separate sewerage system
- separate sound recording
- separated exact sequence
- separate braking circuits
- separate telephone channel
- separate drawing of details