separate customer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separate customer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate customer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate customer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separate customer

    * kinh tế

    khách hàng riêng biệt