separately excited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separately excited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separately excited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separately excited.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separately excited

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    được kích thích độc lập

    được kích thích tách riêng