separate-excited dynamo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
separate-excited dynamo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate-excited dynamo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate-excited dynamo.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
separate-excited dynamo
* kỹ thuật
điện:
đynamô kích từ độc lập
đynamô kích từ tách riêng