separate entity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separate entity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate entity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate entity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separate entity

    * kinh tế

    thực thể đơn độc