separate out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separate out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separate out

    * kỹ thuật

    cách ly

    tách ra

    hóa học & vật liệu:

    tách (nhũ tương)

Từ điển Anh Anh - Wordnet