separate drawing of details nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

separate drawing of details nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separate drawing of details giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separate drawing of details.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • separate drawing of details

    * kỹ thuật

    bản vẽ các chi tiết tách riêng