sort out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sort out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sort out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sort out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sort out

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chọn ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet