sorter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sorter
/'sɔ:tə/
* danh từ
người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại
(kỹ thuật) máy sàng quặng
sorter
người chọn, (máy tính) thiết bị chọn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sorter
* kinh tế
máy phân loại
người chia chọn (thư từ...)
người đóng gói
người phân hạng
người phân loại
người xếp hạng
người xếp loại
phương tiện phân loại
thiết bị phân loại
* kỹ thuật
bộ chọn
chương trình phân loại
người chọn
máy chọn
máy phân loại
máy sàng quặng
máy tách
máy tuyển chọn
phân loại
sắp xếp
sự chọn
sự phân loại
điện tử & viễn thông:
bộ sắp xếp
toán & tin:
chương trình chọn
thiết bị chọn
thiết bị sắp xếp (phiếu)
đo lường & điều khiển:
nhân viên phân loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sorter
a clerk who sorts things (as letters at the post office)
a machine for sorting things (such as punched cards or letters) into classes