sort routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sort routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sort routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sort routine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sort routine
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thủ tục sắp
toán & tin:
thủ tục sắp xếp
thường trình phân loại
Từ liên quan
- sort
- sorts
- sorted
- sorter
- sortie
- sort by
- sort of
- sorting
- sort key
- sort out
- sortable
- sort (vs)
- sort file
- sortilege
- sortition
- sort field
- sort order
- sort steel
- sort table
- sorted fish
- sort by date
- sort by name
- sort by size
- sort by type
- sort program
- sort routine
- sort utility
- sorting belt
- sorting line
- sorting room
- sorting shop
- sorting unit
- sort sequence
- sorter-reader
- sortie number
- sorting chute
- sorting plant
- sorting table
- sort algorithm
- sort ascending
- sort generator
- sort selection
- sorting siding
- sort (over) ore
- sort descending
- sorted herrring
- sorting by hand
- sorting charges
- sorting machine
- sorting program