sort routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sort routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sort routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sort routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sort routine

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thủ tục sắp

    toán & tin:

    thủ tục sắp xếp

    thường trình phân loại