sorting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sorting
* danh từ
sự tuyển chọn; phân loại
sorting
sự chọn, sự phana loại
card s. (máy tính) sự chọn bìa đục lỗ
radix s. (máy tính) chọn theo cơ số đếm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sorting
* kinh tế
lựa chọn phân loại
sự phân loại
* kỹ thuật
phân loại
sắp xếp
so lựa
sự chọn
sự chọn quặng
sự chọn than
sự lựa chọn
sự phân loại
sự sắp xếp
sự so lựa
điện tử & viễn thông:
sắp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sorting
grouping by class or kind or size
Similar:
sort: an operation that segregates items into groups according to a specified criterion
the bottleneck in mail delivery is the process of sorting
classification: the basic cognitive process of arranging into classes or categories
Synonyms: categorization, categorisation
screen: examine in order to test suitability
screen these samples
screen the job applicants
Synonyms: screen out, sieve, sort
classify: arrange or order by classes or categories
How would you classify these pottery shards--are they prehistoric?
- sorting
- sorting belt
- sorting line
- sorting room
- sorting shop
- sorting unit
- sorting chute
- sorting plant
- sorting table
- sorting siding
- sorting by hand
- sorting charges
- sorting machine
- sorting program
- sorting section
- sorting conveyor
- sorting cylinder
- sorting function
- sorting algorithm
- sorting inspector
- sorting code number
- sorting lists and text
- sorting and sizing scale
- sorting routine generator
- sorting-rectifying section