classify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
classify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classify.
Từ điển Anh Việt
classify
/'klæsifai/
* ngoại động từ
phân loại
classify
(Tech) phân loại, phân hạng, phân cấp
classify
phân loại, phân lớp, phân hạng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
classify
* kinh tế
phân cấp
phân hạng
phân loại
* kỹ thuật
phân cấp
phân giải
phân hạng
phân loại
phân lớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
classify
arrange or order by classes or categories
How would you classify these pottery shards--are they prehistoric?
Synonyms: class, sort, assort, sort out, separate
declare unavailable, as for security reasons
Classify these documents
Antonyms: declassify
Similar:
relegate: assign to a class or kind
How should algae be classified?
People argue about how to relegate certain mushrooms