assort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

assort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assort.

Từ điển Anh Việt

  • assort

    /ə'sɔ:t/

    * ngoại động từ

    chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại

    làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau

    to assort colours: chọn màu cho hợp nhau

    sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)

    * nội động từ

    assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với

    assort with hợp với, xứng nhau

    this colour assorts well with blue: màu này hợp với màu xanh

    ở vào một loại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • assort

    * kinh tế

    chia loại

    * kỹ thuật

    phân loại

    phối hợp

    sắp đặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • assort

    Similar:

    consort: keep company with; hang out with

    He associates with strange people

    She affiliates with her colleagues

    Synonyms: associate, affiliate

    classify: arrange or order by classes or categories

    How would you classify these pottery shards--are they prehistoric?

    Synonyms: class, sort, sort out, separate