affiliate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
affiliate
/ə'filieit/ (filiate) /'filjeit/
* ngoại động từ
nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
(+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
(pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)
xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
affiliate
* kinh tế
chi nhánh
công ty chi nhánh
công ty thuộc (công ty con)
phân hãng phụ thuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affiliate
a subordinate or subsidiary associate; a person who is affiliated with another or with an organization
a subsidiary or subordinate organization that is affiliated with another organization
network affiliates
join in an affiliation
The two colleges affiliated
They affiliated with a national group
Similar:
consort: keep company with; hang out with
He associates with strange people
She affiliates with her colleagues