affiliated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affiliated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affiliated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affiliated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • affiliated

    being joined in close association

    affiliated clubs

    all art schools whether independent or attached to universities

    Synonyms: attached, connected

    Similar:

    consort: keep company with; hang out with

    He associates with strange people

    She affiliates with her colleagues

    Synonyms: associate, affiliate, assort

    affiliate: join in an affiliation

    The two colleges affiliated

    They affiliated with a national group

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).