consort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consort.

Từ điển Anh Việt

  • consort

    /'kɔnsɔ:t/

    * danh từ

    chồng, vợ (của vua chúa)

    king (prince) consort: chồng nữ hoàng

    queen consort: đương kim hoàng hậu

    (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường

    to sail in consort: cùng đi với nhau một đường tàu thuyền

    * nội động từ

    đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với

    to consort with someone: đi lại giao thiệp với ai

    (+ with) phù hợp, hoà hợp

    to consort with something: phù hợp với cái gì

    * ngoại động từ

    kết thân, kết giao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consort

    the husband or wife of a reigning monarch

    keep company with; hang out with

    He associates with strange people

    She affiliates with her colleagues

    Synonyms: associate, affiliate, assort

    Similar:

    choir: a family of similar musical instrument playing together

    harmonize: go together

    The colors don't harmonize

    Their ideas concorded

    Synonyms: harmonise, accord, concord, fit in, agree

    run: keep company

    the heifers run with the bulls to produce offspring