consortium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consortium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consortium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consortium.
Từ điển Anh Việt
consortium
/kən'sɔ:tjəm/
* danh từ, số nhiều consortium
côngxoocxiom
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consortium
* kinh tế
côngxoocxiom
tập đoàn tài chánh (quốc tế)
* kỹ thuật
toán & tin:
côngxoocxiom