consortia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consortia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consortia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consortia.

Từ điển Anh Việt

  • consortia

    /kən'sɔ:tjəm/

    * danh từ, số nhiều consortium

    côngxoocxiom