assortment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assortment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assortment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assortment.
Từ điển Anh Việt
assortment
/ə'sɔ:tmənt/
* danh từ
sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
mặt hàng sắp xếp thành loại
sự làm cho hợp nhau
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assortment
* kinh tế
bộ mặt hàng
mặt hàng
sự chia loại
sự phân loại
sự phối hợp
* kỹ thuật
kiểu
loại
loại sản phẩm
mặt hàng
sự phân loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
assortment
a collection containing a variety of sorts of things
a great assortment of cars was on display
he had a variety of disorders
a veritable smorgasbord of religions
Synonyms: mixture, mixed bag, miscellany, miscellanea, variety, salmagundi, smorgasbord, potpourri, motley
Similar:
categorization: the act of distributing things into classes or categories of the same type
Synonyms: categorisation, classification, compartmentalization, compartmentalisation