compartmentalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compartmentalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compartmentalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compartmentalisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compartmentalisation
Similar:
compartmentalization: a mild state of dissociation
categorization: the act of distributing things into classes or categories of the same type
Synonyms: categorisation, classification, compartmentalization, assortment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).