categorization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
categorization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm categorization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của categorization.
Từ điển Anh Việt
categorization
xem categorize
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
categorization
* kinh tế
sự phân loại
* kỹ thuật
sự phân hạng
sự phân loại
xây dựng:
sự phân nhóm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
categorization
the act of distributing things into classes or categories of the same type
Synonyms: categorisation, classification, compartmentalization, compartmentalisation, assortment
Similar:
classification: a group of people or things arranged by class or category
Synonyms: categorisation
classification: the basic cognitive process of arranging into classes or categories
Synonyms: categorisation, sorting