compartmentalization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compartmentalization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compartmentalization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compartmentalization.

Từ điển Anh Việt

  • compartmentalization

    xem compartmentalize

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compartmentalization

    * kinh tế

    sự phân chia khu vực mậu dịch quốc tế

    * kỹ thuật

    sự khoanh vùng

    toán & tin:

    sự chia ngăn

    sự tạo ô

Từ điển Anh Anh - Wordnet