miscellany nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
miscellany nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miscellany giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miscellany.
Từ điển Anh Việt
miscellany
/mi'seləni/
* danh từ
sự pha tạp, sự hỗn hợp
(văn học) hợp tuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
miscellany
Similar:
assortment: a collection containing a variety of sorts of things
a great assortment of cars was on display
he had a variety of disorders
a veritable smorgasbord of religions
Synonyms: mixture, mixed bag, miscellanea, variety, salmagundi, smorgasbord, potpourri, motley
florilegium: an anthology of short literary pieces and poems and ballads etc.
Synonyms: garland