garland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garland.
Từ điển Anh Việt
garland
/'gɑ:lənd/
* danh từ
vòng hoa
sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng
to win (carry away) the garland: đắc thắng
(từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn)
* ngoại động từ
trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa
dùng làm vòng hoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
garland
* kỹ thuật
xây dựng:
vòng hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garland
United States singer and film actress (1922-1969)
Synonyms: Judy Garland
a city in northeastern Texas (suburb of Dallas)
adorn with bands of flowers or leaves
They garlanded the statue
Similar:
florilegium: an anthology of short literary pieces and poems and ballads etc.
Synonyms: miscellany
wreath: flower arrangement consisting of a circular band of foliage or flowers for ornamental purposes