judy garland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judy garland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judy garland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judy garland.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • judy garland

    Similar:

    garland: United States singer and film actress (1922-1969)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).