judy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
judy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judy.
Từ điển Anh Việt
judy
* danh từ
(thường) viết hoa, (từ lóng) cô gái; cô nàng
judy
* danh từ
(thường) viết hoa, (từ lóng) cô gái; cô nàng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.