chaplet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chaplet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chaplet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chaplet.
Từ điển Anh Việt
chaplet
/'tʃæplit/
* danh từ
vòng hoa đội đầu
chuỗi hạt, tràng hạt
chuỗi trứng cóc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chaplet
* kỹ thuật
guồng gàu
guồng gàu (truyền động)
cơ khí & công trình:
băng gầu
điện:
chuỗi cườm (cách điện)