lei nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lei nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lei giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lei.
Từ điển Anh Việt
lei
/'leu/
* danh từ, số nhiều lei /lei/
đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley)
Từ liên quan
- lei
- leigh
- leiden
- leipoa
- leibniz
- leipzig
- leister
- leisure
- leibnitz
- leisured
- leicester
- leiomyoma
- leiopelma
- leisurely
- leitmotif
- leitmotiv
- leitneria
- leibnizian
- leiden jar
- leigh hunt
- leishmania
- leit-motif
- leit-motiv
- leibnitzian
- leiophyllum
- leisure tax
- leipzig fair
- leisure time
- leisure wear
- leishmaniasis
- leishmaniosis
- leisureliness
- leitneriaceae
- leicestershire
- leiomyosarcoma
- leiopelmatidae
- leisure centre
- leisure phobia
- leipoa ocellata
- leisure society
- leisure industry
- leisure software
- leichtlin's camas
- leidenfrost point
- leibnitz's formula
- leisure industries
- leitneria floridana
- leibnitz's criterion
- leiophyllum buxifolium
- leishmaniasis americana