lei nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lei nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lei giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lei.

Từ điển Anh Việt

  • lei

    /'leu/

    * danh từ, số nhiều lei /lei/

    đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lei

    Similar:

    wreath: flower arrangement consisting of a circular band of foliage or flowers for ornamental purposes

    Synonyms: garland, coronal, chaplet

    leu: the basic unit of money in Moldova

    leu: the basic unit of money in Romania